ĐIỀU HÒA SUMIKURA INVERTER 2 CHIỀU 12000 BTU APS/APO-H120/GOLD
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Sumikura
- Model: APS/APO-H120/GOLD
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: 7.150.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa SumikuraAPS/APO-H120/GOLD
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 12000(2730-12630)/13200(2389-14500) |
Công suất điện (W) | : | 1070(290-1480)/1215(270-1600) |
Dòng điện (A) | : | 4.9(1.3-6.9) /5.69(1.27-7.5) |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | : | 3.29/3.45 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | : | 600/450/400 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 41/39/35 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | : | 52 |
Kích thước (mm) | : | 790x200x270 |
Trọng lượng (kg) | : | 9/11 |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy
Tiên phong trong ứng dụng công nghệ, Sumikura đã tạo ra những sản phẩm đẳng cấp, sang trọng, tiết kiệm điện.
DC Inverter siêu tiết kiệm điện hơn 20% so với Inverter thông thường.
Với chế độ kiểm soát nhiệt độ chính xác 0.1 độ C của Sumikura, hệ thống điều khiển thông minh có thể tự động thiết lập, điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ trong phòng chính xác lên đến 0.1 độ C.
Cảm biến có thể liên tục dò nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ ở phạm vi mong muốn.
Thích hợp cho nhu cầu của đại đa số gia đình. Đặc biệt là các gia đình có trẻ nhỏ và môi trường đặc biệt cần kiểm soát nhiệt độ chính xác.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SumikuraAPS/APO-H120/GOLD
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 12000(2730-12630)/13200(2389-14500) |
Công suất điện (W) | : | 1070(290-1480)/1215(270-1600) |
Dòng điện (A) | : | 4.9(1.3-6.9) /5.69(1.27-7.5) |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | : | 3.29/3.45 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | : | 600/450/400 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 41/39/35 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | : | 52 |
Kích thước (mm) | : | 790x200x270 |
Trọng lượng (kg) | : | 9/11 |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan