Điều hòa Midea 2 chiều 12000 BTU MSMA1-13HRN1
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hoà Midea
- Model: MSMA1-13HRN1
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: 7.100.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hoà MideaMSMA1-13HRN1
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Thông tin chung | |
Indoor Model Number (Trong nhà ) |
MS11D1 -12HR |
Outdoor Model Number (Ngoài trời) |
|
Btu / h |
12000 |
EER [Btu/hW] |
|
COP |
|
Hút ẩm | |
L / h |
|
Pt / h |
|
Lưu không khí (Indoor / Hi) | |
m3/H |
550 |
ft3/min |
|
Độ ồn ( dB ) | |
Trong nhà |
41/38/34 |
Ngoài trời |
|
Kích thước sản phẩm C*R*S ( mm ) | |
Trong nhà |
750*250*196 |
Ngoài trời |
780*540*250 |
Trọng lượng ( kg ) | |
Trong nhà |
8.5 |
Ngoài trời |
36 |
Tính năng kỹ thuật | |
Ống môi chất lỏng (mm ) |
6.35 |
Ống môi chất ga (mm ) |
12.7 |
Độ dài tối đa ống ga (m) |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m ) |
|
Điện áp |
220 - 240V |
Dòng điện (A) chiều lạnh |
5.7/6.0 |
Dòng điện (A) chiều nóng |
|
Công suất tiêu thụ ( W ) chiều lạnh |
1230/1290 |
Công suất tiêu thụ ( W ) chiều nóng |
|
Vận hành siêu êm |
- Chế độ cài đặt ban đêm Nhấn nút hẹn giờ tắt, máy sẽ tự động chọn sang chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này giúp tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng trong khi ngủ bằng cách nhẹ nhàng tăng hay giảm nhiệt độ trước khi máy điều hòa tự động tắt. |
Tự khởi động lại |
Chế độ điều chỉnh quạt điều gió Năm hướng thổi khác nhau sẽ đáp ứng mỗi yêu cầu làm lạnh trong phòng. Hơn nữa, chế độ đảo điều khiển các hướng gió thổi đến mỗi góc phòng, tiết kiệm được điện năng và giảm làm lạnh ở những nơi không cần thiết. Khi tắt, nắp hệ thống thông khí sẽ tự động đóng lại rất nhẹ nhàng. |
Cài đặt thời gian 24 tiếng |
Chế độ hút ẩm chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng trong khi vẫn duy trì nhiệt độ phòng cài đặt trước đó |
Chức năng tự chẩn đoán sự cố |
Giải pháp chống ăn mòn |
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hoà MideaMSMA1-13HRN1
Thông tin chung | |
Indoor Model Number (Trong nhà ) |
MS11D1 -12HR |
Outdoor Model Number (Ngoài trời) |
|
Btu / h |
12000 |
EER [Btu/hW] |
|
COP |
|
Hút ẩm | |
L / h |
|
Pt / h |
|
Lưu không khí (Indoor / Hi) | |
m3/H |
550 |
ft3/min |
|
Độ ồn ( dB ) | |
Trong nhà |
41/38/34 |
Ngoài trời |
|
Kích thước sản phẩm C*R*S ( mm ) | |
Trong nhà |
750*250*196 |
Ngoài trời |
780*540*250 |
Trọng lượng ( kg ) | |
Trong nhà |
8.5 |
Ngoài trời |
36 |
Tính năng kỹ thuật | |
Ống môi chất lỏng (mm ) |
6.35 |
Ống môi chất ga (mm ) |
12.7 |
Độ dài tối đa ống ga (m) |
15 |
Chênh lệch độ cao tối đa (m ) |
|
Điện áp |
220 - 240V |
Dòng điện (A) chiều lạnh |
5.7/6.0 |
Dòng điện (A) chiều nóng |
|
Công suất tiêu thụ ( W ) chiều lạnh |
1230/1290 |
Công suất tiêu thụ ( W ) chiều nóng |
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan