Điều hòa Nagakawa 9.000BTU 2 chiều inverter R32 NIS-A09R2T01
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Nagakawa
- Model: NIS-A09R2T01
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: 5.400.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa NagakawaNIS-A09R2T01
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09R2T01 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 9000 (3580~11950) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 750 (290~1320) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 3.5 (1.3~6.5) |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 400 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/34/26 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 698x255x190 |
Cục ngoài | mm | 777×498×290 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 6.5 |
Cục ngoài | kg | 21 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Mã sản phẩm: NIS-C09R2T01
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ DC Inverter tiết kiệm điện tối ưu lên tới 60%
- Đảo gió 3D-Auto phân tán gió lạnh nhanh và đều
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền
- Môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện với môi trường
- Xuất xứ: Indonesia
- Bảo hành sản phẩm: 2 năm
- Bảo hành máy nén: 10 năm
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2T01 được thiết kế trang nhã, khỏe khoẵn với ưu thế giá rẻ, chiếc điều hòa này sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho ngôi nhà của bạn.
Công suất 9000btu điều hòa Nagakawa 1 chiều NIS-C09R2T01 sẽ làm mát nhanh chóng cho phòng có diện tích dưới 15m2 như phòng ngủ, phòng khách hay phòng làm việc cá nhân...
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Inverter giúp điều hòa Nagakawa 9000btu NIS-C09R2T01 duy trì công suất mô tơ ổn định theo thời gian mà không phải liên tục bật, tắt như những máy điều hòa khác. Điều hòa Inverter Nagakawa tiết kiệm từ 30 – 50% điện năng so với các loại điều hòa không inverter, đồng thời giúp máy hoạt động êm hơn.
Phân phối gió tự động 3 chiều
Ưu điểm của điều hòa Nagakawa inverter NIS-C09R2T01 so với rất nhiều loại điều hòa thương hiệu khác là có tích hợp công nghệ phân phối gió tự động ba chiều 3D Auto, với cánh gió dọc và ngang. Một mặt, hơi lạnh sẽ được phân phối đều khắp phòng. Mặt khác, việc làm lạnh sẽ dễ chịu hơn rất nhiều do gió sẽ ít bị thổi trực tiếp vào cơ thể.
Gas R32 - Môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất
Máy điều hòa Nagakawa 9000btu 1 chiều inverter NIS-C09R2T01 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới nhất hiện tại. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại là R22, R410A và R32 thì lựa chọn R32 là tốt nhất cho cả tiết kiệm năng lượng do hiệu suất làm lạnh cao hơn hẳn so với R22, R410A cũng như đặc biệt thân thiện với môi trường.
Bảo hành 10 năm máy nén khí
Điều hòa Nagakawa NIS-C09R2T01 Inverter mà chúng tôi cung cấp là hàng chính hãng, được bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 24 tháng, và bảo hành 10 năm máy nén khí. Trong quá trình sử dụng sản phẩm, nếu thiết bị gặp bất kỳ trục trặc nào, Trung tâm chăm sóc khách hàng của Nagakawa Việt Nam (1900.54.54.89) sẽ luôn có thể hỗ trợ bạn miễn phí.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNIS-A09R2T01
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NIS-C09R2T01 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 9000 (3580~11950) |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 750 (290~1320) |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 3.5 (1.3~6.5) |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 400 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/34/26 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 698x255x190 |
Cục ngoài | mm | 777×498×290 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 6.5 |
Cục ngoài | kg | 21 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan