Điều hòa Mitsubishi heavy 9000Btu 1 chiều R410A SRK/SRC 09CTR
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Mitsubishi Heavy
- Model: SRK/SRC 09CTR
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: 6.700.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa Mitsubishi HeavySRK/SRC 09CTR
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Hạng mục | Dàn lạnh | SRK09CTR-S5 | |
Kiểu máy | Dàn nóng | SRC09CTR-S5 | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Công suất lạnh điều hòa | kW | 2,268 | |
BTU/h | 9.000 | ||
Công suất tiêu thụ điện | |
kW | 0,868 |
CSPF | 3,42 | ||
Dòng điện | A | 4.0/3.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262x679x230 |
Dàn nóng | mm | 435x645(+50)x 275 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7,5 |
Dàn nóng | kg | 24,5 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min (Hi/Me/Lo) | 10.5/9.0/8.0 |
Dàn nóng | m³/min (Hi/Me/Lo) | 23 | |
Môi chất làm lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35(1/4") |
Đường gas | mm | ø9.52(3/8") | |
Dây điện kết nối | 1.5mm²x 3 dây (bao gồm dây nối đất | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Tính năng và thông số kỹ thuật của điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000 BTU (SRK/SRC09CTR-S5)
Có kiểu dáng hiện đại sang trọng
+ Điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000 BTU (SRK/SRC09CTR-S5) gồm mã dàn lạnh SRK09 và mã dàn nóng SRC09 được đánh giá là một trong những sản phẩm của Mitsubishi có thiết kế đẹp, với sự phối màu đầy tinh tế nhưng lại không kém phần sang trọng và hiện đại phù hợp với rất nhiều không gian nội thất khác nhau như phòng ngủ, phòng khách nhỏ, văn phòng làm việc hay lớp học trong bộ sưu tập điều hòa dân dụng.
Làm lạnh nhanh chóng với Hi Power
+ Khi khởi động chức năng Hi Power, điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000 BTU (SRK/SRC09CTR-S5) sẽ chạy hết công suất để đạt nhiệt độ lạnh mong muốn trong thời gian chưa đầy 15 phút. Chức năng này của điều hòa Mitsubishi Heavy rất tiện ích khi bạn muốn nhanh chóng tận hưởng không gian mát lạnh mà không phải chờ đợi lâu.
Chế độ Economy tiết kiệm năng lượng
+ Chế độ Economy giúp tiết kiệm điện năng trong khi vẫn đảm bảo được việc làm lạnh/sưởi ấm căn phòng của bạn. Công nghệ này được tích hợp sẵn trên Mitsubishi 1 chiều 9000 BTU (SRK/SRC09CTR-S5) sản phẩm điều hòa treo tường này sẽ giúp bạn tận hưởng luồng không khí dễ chịu mà không cần quá lo lắng về hóa đơn tiền điện.
Gas R410A - Hiệu suất làm lạnh cao
+ Điều hòa 9000 BTU (SRK/SRC09CTR-S5) là điều hòa treo tường sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Duy trì nhiệt độ ổn định với Sleep
+ Khi bạn cần nghỉ ngơi, chỉ cần cài đặt chế độ Sleep, điều hòa Mitsubishi Heavy 1 chiều 9.000 BTU (SRK/SRC09CTR-S5) sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ thay bạn. Cho bạn không gian mát mẻ, dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Mitsubishi HeavySRK/SRC 09CTR
Hạng mục | Dàn lạnh | SRK09CTR-S5 | |
Kiểu máy | Dàn nóng | SRC09CTR-S5 | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Công suất lạnh điều hòa | kW | 2,268 | |
BTU/h | 9.000 | ||
Công suất tiêu thụ điện | |
kW | 0,868 |
CSPF | 3,42 | ||
Dòng điện | A | 4.0/3.8 | |
Kích thước ngoài (Cao x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262x679x230 |
Dàn nóng | mm | 435x645(+50)x 275 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 7,5 |
Dàn nóng | kg | 24,5 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min (Hi/Me/Lo) | 10.5/9.0/8.0 |
Dàn nóng | m³/min (Hi/Me/Lo) | 23 | |
Môi chất làm lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø6.35(1/4") |
Đường gas | mm | ø9.52(3/8") | |
Dây điện kết nối | 1.5mm²x 3 dây (bao gồm dây nối đất | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan