Điều hòa Daikin 24.000 BTU 1 chiều Inverter FTKC71UVMV - 5*
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Daikin
- Model: FTKC71UVMV
- Tóm tắt tính năng: Điều hòa Daikin FTKC71UAVMV/RKC71UAVMV
1 chiều - 24000BTU (3HP) - Gas R32
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Làm lạnh nhanh COANDA
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
-
Giá bán: 28.300.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa DaikinFTKC71UVMV
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Loại máy | CO/HP | CO | ||||||
Công nghệ inverter | Có | |||||||
Công suất làm lạnh |
|
|
||||||
Công suất sưởi |
|
|
||||||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả* | m2 | <=40 | ||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 2,230 (400 - 2,625) | ||||||
Tiết kiệm điện | ★★★★★ | |||||||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.86 |
Model | FTKC71UVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 295 x 990 x 281 |
Trọng lượng | kg | 13 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) | dbA | 46 / 42 / 37 / 29 |
Model | RKC71UVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng | kg | 35 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp) | dbA | 51 / 46 |
Môi chất lạnh | R32 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh | m | 20 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
Thiết kế độc đáo
Điều Hòa Daikin FTKC71UVMV 24.000BTU 1 Chiều Inverter có kiểu dáng mới lạ, với đường cong mặt cười sinh động và gần gũi, đem lại sự tươi mới cho căn phòng của bạn.
Công suất 24.000BTU
Công suất hoạt động 24.000BTU của chiếc điều hòa Daikin giúp nó phù hợp cho các khu vực có diện tích 30-40m2, phù hợp với phòng ngủ, phòng khách.
Phin lọc xúc tác quang Apatit Titan
Với phin lọc xúc tác quang Apatit Titan, các bụi bẩn sẽ được điều hòa hút vào phin lọc cùng với vi khuẩn và bị tiêu diệt, đem lại cho bạn luồng không khí trong lành.
Công nghệ Inverter
Với máy biến tần Inverter sẽ giúp bạn tiết kiệm một phần điện năng của máy, tiết kiệm tiền điện hàng tháng. Không chỉ thế, máy còn giúp máy của bạn hoạt động êm ái hơn, công suất làm lạnh cũng mạnh hơn.
Công nghệ mắt thần thông minh
Công nghệ mắt thần thông minh của máy lạnh sử dụng cảm biến chuyển động bên trong phòng. Nếu trong vòng 20 phút không có chuyển động nào, cảm biến này sẽ tự động tăng nhiệt độ lên 2 độ C để tiết kiệm điện.
Tự khởi động lại sau mất điện
Chế độ tự khởi động lại là một chức năng cho phép máy lạnh tự động vận hành lại khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất. Chế độ này sẽ giúp máy lạnh hoạt động trở lại sau từ 3 – 5 phút với các chế độ, luồng gió và nhiệt độ như trước khi mất điện.
Sử dụng gas R32
Điều hòa sử dụng môi chất lạnh R32 - môi chất lạnh thế hệ mới không chứa chất gây suy giảm tầng ozone và tác động làm nóng trái đất thấp, giúp bảo vệ môi trường và an toàn cho sức khỏe.
Vận hành êm ái
Điều hòa cho phép người dùng cài đặt chế độ hoạt động êm ái cho dàn lạnh, việc này có thể giảm độ ồn đến 6dB so với hoạt động bình thường, rất phù hợp cho bạn khi ngủ vào ban đêm, mang đến không gian yên tĩnh giúp bạn có giấc ngủ ngon và sâu hơn.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa DaikinFTKC71UVMV
Loại máy | CO/HP | CO | ||||||
Công nghệ inverter | Có | |||||||
Công suất làm lạnh |
|
|
||||||
Công suất sưởi |
|
|
||||||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả* | m2 | <=40 | ||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 2,230 (400 - 2,625) | ||||||
Tiết kiệm điện | ★★★★★ | |||||||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5.86 |
Model | FTKC71UVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 295 x 990 x 281 |
Trọng lượng | kg | 13 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) | dbA | 46 / 42 / 37 / 29 |
Model | RKC71UVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 |
Trọng lượng | kg | 35 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp) | dbA | 51 / 46 |
Môi chất lạnh | R32 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng-lạnh | m | 20 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan