Ống gió 50000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA140BVMA9/RZA140DV1
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa nối ống gió Daikin
- Model: FBA140BVMA9
- Tóm tắt tính năng:
-
54.400.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa nối ống gió DaikinFBA140BVMA9
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin | Dàn lạnh | |
FBA140BVMA9 |
Dàn nóng | |
RZA140DV1 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh | |
1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz |
Dàn nóng | |
1 Pha, 220-240V, 50Hz | |
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 14.0 (5.0-16.0) | |
Btu/h | 47,800 (17,100-54,600) | ||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 16.0 (5.1-18.0) | |
Btu/h | 54,600 (17,400-61,400) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4,27 |
Sưởi | 4,56 | ||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,28 |
Sưởi | 3,51 | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4,93 |
Dàn lạnh | |
||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ Thấp) |
m³/ phút | 36.0 / 30.5 / 25.0 |
cfm | 1271 / 1077 / 883 | ||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | |
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 40.0 / 37.5 / 35.0 | |
Phin lọc | |
||
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 245 X 1400 X 800 | |
Trọng lượng máy | kg | 47 | |
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CWB | 14 đến 25 |
Sưởi | ◦CDB | 15 đến 27 | |
Dàn nóng | |
||
Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |
Công suất động cơ | kW | 33 | |
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30 m) | |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/ sưởi | dB(A) | 53 / 56 |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 49 | |
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 1,430 X 940 X 320 | |
Trọng lượng máy | kg | 93 | |
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CDB | -5 đến 46 |
Sưởi | ◦CWB | -15 đến 15.5 | |
Ống Nối | |
|
|
Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Φ15.9 | |
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32) |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |
Cách nhiệt | |
Cả ống lỏng và ống hơi |
1.Ưu diểm:
- Chỉ quạt dàn lạnh chạy trong khi đó máy nén sẽ dừng hoạt động làm lạnh.
- Làm lạnh nhanh trong vòng 20 phút.
- Đèn nền trên điều khiển từ xa.
- Tính năng Inverter tiết kiệm năng lượng.
- Linh kiện phụ kiện thay thế chuẩn của nhà sản xuất.
- Đội ngũ kĩ thuật viên nhiệt tình và chu đáo.
2.Thông số kĩ thuật và tính năng:
-
Điều Hòa Daikin Nối Ống Gió Inverter 2 Chiều 47.800BTU FBA140BVMA9/RZA140DV1 thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản.
-
Điều Hòa Daikin Nối Ống Gió Inverter 2 Chiều 47.800BTU FBA140BVMA9/RZA140DV1 sử dụng loại gas R32 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
- Nói đến điều hòa Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa nối ống gió là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Với công suất 47.800Btu/h Điều Hòa Daikin Nối Ống Gió Inverter 2 Chiều 47.800BTU FBA140BVMA9/RZA140DV1 thích hợp lắp đặt ở những căn phòng như phòng ngủ trong các hộ gia đình.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
- So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao
Gia tăng sảng khoái với với hệ thống ống gió được bố trí thông minh
- Tự do bố trí nhờ vào khả năng điều chỉnh áp suất tĩnh từ bên ngoài
- Thiết kế gọn nhẹ giúp vận chuyển và lắp đặt dễ dàng
- Dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển trung tâm
- Vận hành êm ái
- Dễ dàng bảo dưỡng
Ưu điểm chung của điều hòa nối ống gió:
- Điều hòa này kết nối nhiều ống thông gió giúp tải khí lạnh ở không gian lớn, phát ra luồng không khí mát và mạnh hơn so với dòng điều hòa thông thường.
- Khả năng điều hòa không khí của không gian lớn hoặc nhiều phòng nhỏ đặt cạnh nhau
- Hoạt động rất êm ái và không phát ra tiếng động trong quá trình sử dụng
- Hoạt động rất êm ái và không phát ra tiếng động trong quá trình sử dụng
- Dễ lắp đặt, tính thẩm mỹ cao vì trục đường ống giấu kín, đồng thời giàn máy lạnh được âm vào tường.
- Tiết kiệm không gian phòng do thiết kế tận dụng những không gian thừa.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa nối ống gió DaikinFBA140BVMA9
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin | Dàn lạnh | |
FBA140BVMA9 |
Dàn nóng | |
RZA140DV1 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh | |
1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz |
Dàn nóng | |
1 Pha, 220-240V, 50Hz | |
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 14.0 (5.0-16.0) | |
Btu/h | 47,800 (17,100-54,600) | ||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 16.0 (5.1-18.0) | |
Btu/h | 54,600 (17,400-61,400) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4,27 |
Sưởi | 4,56 | ||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,28 |
Sưởi | 3,51 | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4,93 |
Dàn lạnh | |
||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ Thấp) |
m³/ phút | 36.0 / 30.5 / 25.0 |
cfm | 1271 / 1077 / 883 | ||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | |
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 40.0 / 37.5 / 35.0 | |
Phin lọc | |
||
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 245 X 1400 X 800 | |
Trọng lượng máy | kg | 47 | |
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CWB | 14 đến 25 |
Sưởi | ◦CDB | 15 đến 27 | |
Dàn nóng | |
||
Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | |
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |
Công suất động cơ | kW | 33 | |
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30 m) | |
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/ sưởi | dB(A) | 53 / 56 |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 49 | |
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) | mm | 1,430 X 940 X 320 | |
Trọng lượng máy | kg | 93 | |
Dải hoạt động | Làm lạnh | ◦CDB | -5 đến 46 |
Sưởi | ◦CWB | -15 đến 15.5 | |
Ống Nối | |
|
|
Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Φ15.9 | |
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32) |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | |
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | |
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |
Cách nhiệt | |
Cả ống lỏng và ống hơi |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan