Điều hòa tủ đứng Sumikura 21000 BTU APF/APO-210 loại 2 cục 1 chiều
Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Tủ Đứng Sumikura
- Model: APF/APO-210
- Tóm tắt tính năng:
-
16.000.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa Tủ Đứng SumikuraAPF/APO-210
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240V/50Hz/1P |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 21000/22000 |
Công suất điện (W) | : | 1880/1820 |
Dòng điện (A) | : | 8.3/8.1 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | : | 3.1/3.0 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 2.1 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | : | 950 |
Độ ồn khối trong (dB) ( Cao/thấp) | : | 40/36 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | : | 45 |
Kích thước (mm) | : | Dàn lạnh: 500x1775x287 / Dàn nóng: 775x590x270 |
Trọng lượng (kg) | : | 34/42 |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Điều hòa tủ đứng Sumikura 21000 BTU Model: APF/APO-210 loại 2 cục 1 chiều
- Hình thức sang trọng-hiện đại
- Vùng phủ lạnh rộng- Đảo gió 3 tốc độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
- Bộ lọc khử mùi
- Tự động khởi động lại
- Tiết kiệm điện năng
- Vận hành êm dịu
- Tự làm sạch máy
- Đầy đủ các dải công suất
- Phù hợp với mọi không gian
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Tủ Đứng SumikuraAPF/APO-210
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240V/50Hz/1P |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 21000/22000 |
Công suất điện (W) | : | 1880/1820 |
Dòng điện (A) | : | 8.3/8.1 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | : | 3.1/3.0 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 2.1 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | : | 950 |
Độ ồn khối trong (dB) ( Cao/thấp) | : | 40/36 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | : | 45 |
Kích thước (mm) | : | Dàn lạnh: 500x1775x287 / Dàn nóng: 775x590x270 |
Trọng lượng (kg) | : | 34/42 |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/12.7 |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan