Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000 BTU 2 chiều NP-A100DL
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa tủ đứng Nagakawa
- Model: NP-A100DL
- Tóm tắt tính năng:
-
63.400.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa tủ đứng NagakawaNP-A100DL
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NP-C(A)100DL |
Năng suất lanh/sưởi |
Btu/h |
100000/11000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
10160 |
Dòng điện |
A |
18 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
380/3/50 |
Hiệu suất EER |
W/ W |
2.76/3.01 |
Lưu lượng gió cục trong |
m3/h |
4000 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
55/68 |
Kích thước cục trong (C*R*S) |
mm |
1200x380x1855 |
Kích thước cục ngoài (C*R*S) |
mm |
1470x854x975 |
trọng lượng cục trong/cục ngoài |
kg |
120/208 |
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi* số ống |
mm |
9.52/19.05*2 |
Các tính năng và đặc điểm chính:
- Kiểu dáng sang trọng
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chức năng vận hành khi ngủ
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Màn hiển thị đa mầu
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió tự động
- Tự khởi động lại (optional)
- Chế độ hoạt động IONZER
- Công nghệ nano Ag+ (optional)
Chức năng khoá (Electron lock)
- Dải điện áp rộng
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng NagakawaNP-A100DL
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NP-C(A)100DL |
Năng suất lanh/sưởi |
Btu/h |
100000/11000 |
Công suất tiêu thụ |
W |
10160 |
Dòng điện |
A |
18 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
380/3/50 |
Hiệu suất EER |
W/ W |
2.76/3.01 |
Lưu lượng gió cục trong |
m3/h |
4000 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
55/68 |
Kích thước cục trong (C*R*S) |
mm |
1200x380x1855 |
Kích thước cục ngoài (C*R*S) |
mm |
1470x854x975 |
trọng lượng cục trong/cục ngoài |
kg |
120/208 |
Kích thước ống dẫn lỏng/hơi* số ống |
mm |
9.52/19.05*2 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan