Giá Điều hòa tủ đứng NagakawaNP-C50DH+
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Model |
Dàn lạnh |
NP-C50DH+ |
|
|
Công suất lạnh |
Btu/h |
50,000 |
Điện áp |
V/ph/Hz |
380/3/50 |
Dòng điện lạnh |
A |
|
Công suất điện lạnh |
W |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
|
Ống dẫn hơi/ống dẫn lỏng |
mm |
|
Kích thước máy |
mm |
500xx1,750x300/870x850x290 |
Trọng lượng máy |
kg |
|
|
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng NagakawaNP-C50DH+
Model |
Dàn lạnh |
NP-C50DH+ |
|
|
Công suất lạnh |
Btu/h |
50,000 |
Điện áp |
V/ph/Hz |
380/3/50 |
Dòng điện lạnh |
A |
|
Công suất điện lạnh |
W |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
|
Ống dẫn hơi/ống dẫn lỏng |
mm |
|
Kích thước máy |
mm |
500xx1,750x300/870x850x290 |
Trọng lượng máy |
kg |
|
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
|
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
|
Công lắp đặt máy 9000 BTU
|
1 |
Bộ |
250,000 |
250,000 |
Ống đồng máy 9.000
|
1 |
m |
140,000 |
140,000 |
Giá đỡ cục nóng
|
1 |
Bộ |
100,000 |
100,000 |
Dây điện 2.5mm
|
1 |
m |
20,000 |
20,000 |
Ống nước thải
|
1 |
m |
12,000 |
12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )
|
1 |
Bộ |
100,000 |
100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
|
Công lắp đặt máy 12000 BTU
|
1 |
Bộ |
250,000 |
250,000 |
Ống đồng máy 12.000
|
1 |
m |
160,000 |
160,000 |
Giá đỡ cục nóng
|
1 |
Bộ |
100,000 |
100,000 |
Dây điện 2.5mm
|
1 |
m |
20,000 |
20,000 |
Ống nước thải
|
1 |
m |
12,000 |
12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )
|
1 |
Bộ |
100,000 |
100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
|
Công lắp đặt máy 18.000 BTU
|
1 |
Bộ |
300,000 |
300,000 |
Ống đồng máy 18.000
|
1 |
m |
180,000 |
180,000 |
Giá đỡ cục nóng
|
1 |
Bộ |
150,000 |
150,000 |
Dây điện 2.5mm
|
1 |
m |
20,000 |
20,000 |
Ống nước thải
|
1 |
m |
12,000 |
12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )
|
1 |
Bộ |
100,000 |
100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
|
Công lắp đặt máy 24.000 BTU
|
1 |
Bộ |
300,000 |
300,000 |
Ống đồng máy 24.000
|
1 |
m |
200,000 |
200,000 |
Giá đỡ cục nóng
|
1 |
Bộ |
150,000 |
150,000 |
Dây điện 4mm
|
1 |
m |
24,000 |
24,000 |
Ống nước thải
|
1 |
m |
12,000 |
12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )
|
1 |
Bộ |
150,000 |
150,000 |