Điều hòa tủ đứng LG 24000BTU APNQ24GS1A4 inverter ga R410A 1 chiều
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa tủ đứng LG
- Model: APNQ24GS1A4
- Tóm tắt tính năng:
-
24.200.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa tủ đứng LGAPNQ24GS1A4
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Dàn Lạnh | APNQ24GS1A3 | |||
Dàn nóng | APUQ24GS1A3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 24.000 | ||
Kw | 7,03 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | |
|
V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2,34 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10,20 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
(WxHxD) | mm | 530x1.800x295 |
Khối lượng | Kg | 25,3 | ||
Quạt | Loại | |
Turbo Fan | |
Động cơ | |
BLDC | ||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 15/12/10 | ||
ftᶟ/phút | 830/780/720 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 45/43/41 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.50 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Hubless | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Thái Lan |
Điều hòa tủ đứng LG 24000BTU 1 chiều inverter APUQ24GS1A3/APNQ24GS1A3
Điều hòa cây LG APUQ24GS1A3/APNQ24GS1A3 sản phẩm điều hòa cây 1 chiều inverter công suất 24.000BTU công nghệ inverter tiết kiệm điện mới nhất của hãng LG.
Điều hòa LG Làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác
Quạt Gió Lạnh Thổi Xa Tới 20m
Các cánh vẫy kiểu 3D giúp gió lạnh thổi xa tới 20m giúp làm mát nhanh chóng ngay cả trong không gian rộng lớn.
Dàn tản nhiệt được tối đa hóa chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn.
Máy điều hòa tủ đứng LG APUQ24GS1A3/APNQ24GS1A3 phù hợp với diện tích 40m2
Thiết kế sang trọng
Điều hòa tủ đứng 1 chiều LG APNQ24GS1A3 có thiết kế hiện đại, kiểu dáng sang trọng phù hợp với văn phòng làm việc, phòng khách...
Công suất 24.000BTU
Điều hòa tủ đứng LG hoạt động với công suất 24.000BTU giúp làm mát nhanh chóng với diện tích lên tới 30-40m2.
Khử mùi, lọc không khí
LG trang bị màng lọc kháng khuẩn giúp điều hòa có khả năng khử các mùi khó chịu và diệt khuẩn trong không gian khi máy hoạt động, hút ẩm giúp bạn có cảm giác thoải mái tinh khiết nhất.
Chức năng hẹn giờ tắt mở
Điều hòa tủ đứng LG với chế độ hẹn giờ tiện dụng giúp bạn dễ dàng điều chỉnh thời gian hoạt động của máy theo ý muốn.
Chức năng làm lạnh nhanh
Làm lạnh không gian nhanh chóng, bạn sẽ cảm nhận được ngay một không gian mát lạnh sảng khoải ngay khi máy chỉ vừa mới hoạt động.
Hoạt động êm ái
Với những thiết kế đặc biệt chống gây tiếng ồn khi chạy, bạn sẽ có một không gian thật sự yên tĩnh để làm việc trong khi máy vẫn hoạt động bình thường.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa tủ đứng LGAPNQ24GS1A4
Dàn Lạnh | APNQ24GS1A3 | |||
Dàn nóng | APUQ24GS1A3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 24.000 | ||
Kw | 7,03 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | |
|
V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 2,34 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10,20 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
(WxHxD) | mm | 530x1.800x295 |
Khối lượng | Kg | 25,3 | ||
Quạt | Loại | |
Turbo Fan | |
Động cơ | |
BLDC | ||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 15/12/10 | ||
ftᶟ/phút | 830/780/720 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 45/43/41 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4Cx1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 870x650x330 | |
Khối lượng | kg | 41.50 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Hubless | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 50 | ||
Động cơ | - | External BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 53 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø21/17 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | - | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | - | Thái Lan |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan