Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Điều hòa Samsung 18.000 BTU 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Giá bán: 12.000.000 VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0388696887

Giá Điều hòa SamsungAR18TYHQASINSV

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa Samsung 18000 BTU AR18TYHQASINSV
Attribute Value
Capacity Capacity (Cooling, Btu/hr) 17000 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) 3900 ~ 18360 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW) 4.981 kW
Capacity (Cooling, Min - Max, kW)
Energy Efficiency CSPF 4,5
EER (Cooling, W/W) 2.85 W/W
EER (Cooling, Btu/hW) 9.73 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling) 5 Star
Noise Level Noise Level (Indoor, High/Low, dBA)
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA)
Electrical Data Power Source(Φ/V/Hz) 1 / 220~240 / 50
Power Consumption(Cooling, W) 1748 W
Operating Current(Cooling, A) 7.6 A
Physical specification Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1,035*385*295 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 920*625*390 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 957*302*213 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 800*554*333 mm
Gross Weight (Indoor, kg) 15.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg) 32.2 kg
Net Weight (Indoor, kg) 11.5 kg
Net Weight (Outdoor, kg) 28.9 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) 78/168/188
Technical Information Piping Length (Max, m) 30.0 m
Piping Height (Max, m) 20.0 m
SVC Valve (Liquid (ODxL)) 6,35
SVC Valve (Gas (ODxL)) 12,7
Moisture Removal (l/hr)
Air Circulation (Cooling, ㎥/min)
Refrigerant (Type) R32
Refrigerant (Charging, kg)
Refrigerant (Charging, tCO2e)
Low Ambient (Cooling, ℃) 0~50 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type)
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) ROTARY
Air Flow Air Direction Control (Up/Down) Auto
Air Direction Control (Left/Right) Manual
Air Flow Control Step (Cool/Fan) 03-Thg3
Air Purification Easy Filter Plus (Anti-Bacteria)

Auto Clean (Self Cleaning)
Convenience Filter Cleaning Indicatior

Indoor Temp. Display Yes

Display On/Off Yes

Beep On/Off Yes

24-Hour Timer Yes

Auto Restart Yes
Operating Mode Auto Mode Yes

Fast Cool Yes

Good Sleep Yes

Eco Mode

Dehumidification Yes

Fan Mode Yes

Quiet
Smart WiFi Embedded No
App Connectivity SmartThings App Support No

Điều hòa Samsung 18.000BTU inverter AR18TYHQASINSV xuất xứ chính hãng Trung Quốc , là mode mới nhất của samsung được ra mắt tháng 3/2020 . Samsung AR18TYHQASINSV sử dụng môi chất lạnh mới nhất Gas R32 có hiệu suất làm lạnh cao , thân thiện với môi trường . Công suất 18.000BTU sản phẩm phù hợp lắp đặt cho các phòng có diện tích nhỏ hơn 30m2 .

Những tính năng ưu việt của Điều hòa Samsung 18000BTU inverter AR18TYHQASINSV chính hãng 

Thiết kế sang trọng , tinh tế 

Điều hòa Samsung AR18TYHQASINSV có thiết kế màu trắng sang trọng , giúp bạn dễ dàng kết hợp với mọi không gian nội thất .

Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Cơ chế làm lạnh 2 bước giúp lanh chóng đạt được nhiệt độ mong muốn và đem lại cảm giác dễ chịu . Khi bắt đầu bật , máy sẽ hoạt động ở chế độ làm lạnh nhanh . Khi đạt được mức nhiệt độ cài đặt máy sẽ chuyển sang chế độ làm mát dễ chịu . Tinh năng này rất thích hợp cho các gia đình có người già và trẻ nhỏ .

Tiết kiệm điện năng hiệu quả nhờ công nghệ Digital inverter 

Điều hòa Samsung AR18TYHQASINSV được trang bị công nghệ Digital inverter với máy nén 8 cực tiên tiến nhất hiện nay . Công nghệ này giúp máy điều hòa Samsung có thể thay đổi tốc độ quay của máy nén sao cho phù hợp với nhiệt độ cài đặt . Từ đó giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả mà vẫn mang đến cảm giác dễ chịu cho người sử dụng .

Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Ngoài ra , công nghệ Digital inverter này còn giúp máy giảm tối đa ma sat trong quá trình vận hành . Cho phép máy vận hành êm ái và gia tăng tuổi thọ sản phẩm .

Xem thêm : Cách sử dụng điều khiển điều hòa samsung

Hơi lạnh lan toả đều và xa hơn với tự động đảo gió 4 hướng

Không những tiết kiệm điện năng hiệu quả mà chiếc điều hòa này còn làm mát nhanh và đều hơn các máy điều hòa thông thường . Với chế độ đảo gió 4 chiều , luồng gió máy sẽ nhanh chóng lan tỏa khắp mọi ngóc nghách của căn phòng . Mang đến cho bạn cảm giác mát lạnh gần như tức thì ngay từ khi bật máy .

Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Samsung AR18TYHQASINSV giúp kháng khuẩn , khử mùi hiệu quả 

Máy được trang bị bộ lọc 3 – care Filter giúp mang đến bầu không khí trong lành cho gia đình bạn . Bộ lọc có khả năng giữ lại các loại bụi bẩn trên màng lọc , Bộ lọc có thể loại bỏ 99% các loại vi khuẩn gây hại .

Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Ngoài ra Samsung AR18TYHQASINSV còn được trang bị công nghệ tự động làm sách Auto clean . Sau khi tắt máy điều hòa Cánh quath sẽ tiếp tục chạy trong khoảng 30 phút . Điều này giúp thổi bay các loại bụi bẩn và nấm mốc , giúp cho dàn máy luôn sạch sẽ .

Dàn nóng máy điều hòa Samsung  AR18TYHQASINSV bằng đồng, thức thức thời gian

Dàn nóng của máy được làm bằng đồng giúp hoạt động bền bỉ trong mọi trường hợp thời tiết . Máy có khả năng chịu được nhiệt độ cao , vỏ máy chống ăn mồn dưới các tác nhân như mưa , hơi muối . Chính vì vậy quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi sử dụng điều hòa samsung chính hãng .

Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Điều hòa samsung chính hãng sử dụng gas R32

Sản phẩm được trang bị môi chất lạnh thế hệ mới nhất giúp tăng hiệu suất làm lạnh và thân thiện với môi trường . Hơn nữa việc sử dụng gas R32 sẽ giúp tiết kiệm chi phí nạp gas sau này ( nếu có ) .

Điều hòa Samsung 18.000 1 chiều inverter AR18TYHQASINSV

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa SamsungAR18TYHQASINSV


Điều hòa Samsung 18000 BTU AR18TYHQASINSV
Attribute Value
Capacity Capacity (Cooling, Btu/hr) 17000 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min - Max, Btu/hr) 3900 ~ 18360 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW) 4.981 kW
Capacity (Cooling, Min - Max, kW)
Energy Efficiency CSPF 4,5
EER (Cooling, W/W) 2.85 W/W
EER (Cooling, Btu/hW) 9.73 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling) 5 Star
Noise Level Noise Level (Indoor, High/Low, dBA)
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA)
Electrical Data Power Source(Φ/V/Hz) 1 / 220~240 / 50
Power Consumption(Cooling, W) 1748 W
Operating Current(Cooling, A) 7.6 A
Physical specification Gross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1,035*385*295 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 920*625*390 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 957*302*213 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 800*554*333 mm
Gross Weight (Indoor, kg) 15.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg) 32.2 kg
Net Weight (Indoor, kg) 11.5 kg
Net Weight (Outdoor, kg) 28.9 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe) 78/168/188
Technical Information Piping Length (Max, m) 30.0 m
Piping Height (Max, m) 20.0 m
SVC Valve (Liquid (ODxL)) 6,35
SVC Valve (Gas (ODxL)) 12,7
Moisture Removal (l/hr)
Air Circulation (Cooling, ㎥/min)
Refrigerant (Type) R32
Refrigerant (Charging, kg)
Refrigerant (Charging, tCO2e)
Low Ambient (Cooling, ℃) 0~50 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type)
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin) ROTARY
Air Flow Air Direction Control (Up/Down) Auto
Air Direction Control (Left/Right) Manual
Air Flow Control Step (Cool/Fan) 03-Thg3
Air Purification Easy Filter Plus (Anti-Bacteria)

Auto Clean (Self Cleaning)
Convenience Filter Cleaning Indicatior

Indoor Temp. Display Yes

Display On/Off Yes

Beep On/Off Yes

24-Hour Timer Yes

Auto Restart Yes
Operating Mode Auto Mode Yes

Fast Cool Yes

Good Sleep Yes

Eco Mode

Dehumidification Yes

Fan Mode Yes

Quiet
Smart WiFi Embedded No
App Connectivity SmartThings App Support No

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan