Điều hòa Panasonic âm trần 1 chiều inverter 43000BTU S-43PU2H5-8

Điều hòa Panasonic âm trần 1 chiều inverter 43000BTU S-43PU2H5-8
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 42.200.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0912369286

Giá Điều hòa Âm trần PanasonicS-43PU2H5-8

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Dàn lạnh

S-43PU2H5-8
Dàn nóng

U-43PS2H5-8
Mặt nạ

CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa)
Kw 12.50 (3.80 - 13.40)

Btu/h 42.700 (13.000-45.700)
Dòng điện: Định mức (Tối đa)
A 20.4 (26.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa)
Kw 4.31 (1.25-4.70)
Hiệu suất COP/EER
W/W 2,9


Btu/hW 9,91
Dàn lạnh


Lưu lượng gió
m³/phút 36,4
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
dB(A) 47/39
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp)
dB 62/54
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng


Độ ồn áp suất
dB(A) 54
Độ ồn nguồn
dB 68
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
Trọng lượng
kg 74
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao
m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm
g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần PanasonicS-43PU2H5-8


Dàn lạnh

S-43PU2H5-8
Dàn nóng

U-43PS2H5-8
Mặt nạ

CZ-KPU3H/CZ-KPU3
Công suất làm lạnh: định mức (Tối thiểu - Tối đa)
Kw 12.50 (3.80 - 13.40)

Btu/h 42.700 (13.000-45.700)
Dòng điện: Định mức (Tối đa)
A 20.4 (26.0)
Công suất tiêu thụ: định mức (Tối thiểu - Tối đa)
Kw 4.31 (1.25-4.70)
Hiệu suất COP/EER
W/W 2,9


Btu/hW 9,91
Dàn lạnh


Lưu lượng gió
m³/phút 36,4
Độ ồn áp suất (Cao/Thấp)
dB(A) 47/39
Độ ồn nguồn (Cao/Thấp)
dB 62/54
Kích thước Dàn lạnh (CxRxS) mm 256 x 840 x 840
Mặt lạnh (CxRxS) mm 33.5 x 950 x 950
Trọng lượng Dàn lạnh kg 24
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng


Độ ồn áp suất
dB(A) 54
Độ ồn nguồn
dB 68
Kích thước Dàn nóng (CxRxS) mm 996 x 980 x 370
Trọng lượng
kg 74
Kích cỡ đường ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu - tối đa m 7.5-50
Chênh lệch độ cao
m 30
Độ dài ống nạp sẵn Gas Tối đa m 30
Lượng Gas nạp thêm
g/m 50
Môi trường hoạt động Tối thiểu - tối đa °C 16-43

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan