Điều hòa Nagakawa 18.000BTU 2 chiều NS-A18R1M05
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Nagakawa
- Model: NS-A18R1M05
- Tóm tắt tính năng:
-
Giá bán: 10.300.000 VND
- Giá bao gồm 10% VAT
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
- Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy) -
Giá Điều hòa NagakawaNS-A18R1M05
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NS-A09R1M05 | |
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
17000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
18000 |
||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
1600 |
Sưởi ấm |
W |
1600 |
||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
7.0 |
Sưởi ấm |
A |
7.0 |
||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
220~240/1/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) |
m3/h |
850 |
|
6 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
2.0 |
|
7 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
42/38/34 |
Cục ngoài |
dB(A) |
55 |
||
8 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
957x302x213 |
Cục ngoài |
mm |
770x555x300 |
||
9 |
Khối lượng tịnh |
Cục trong |
kg |
10.5/13.5 |
Cục ngoài |
kg |
38/41 |
||
10 |
Môi chất lạnh sử dụng |
mm |
R410A |
|
11 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
||
12 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
||
13 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
|
m |
5 |
Mã sản phẩm: NS-A18R1M05
Đặc điểm nổi bật:
- Màn hình hiển thị ẩn, sang trọng hiện đại.
- Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Chức năng tự động khởi động lại
- Hộp điện chống cháy, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Môi chất lạnh thế hệ mới R410A: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành sản phẩm: 2 năm
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa NagakawaNS-A18R1M05
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NS-A09R1M05 | |
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
17000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
18000 |
||
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
1600 |
Sưởi ấm |
W |
1600 |
||
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
7.0 |
Sưởi ấm |
A |
7.0 |
||
4 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
220~240/1/50 |
|
5 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) |
m3/h |
850 |
|
6 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
2.0 |
|
7 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
42/38/34 |
Cục ngoài |
dB(A) |
55 |
||
8 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
957x302x213 |
Cục ngoài |
mm |
770x555x300 |
||
9 |
Khối lượng tịnh |
Cục trong |
kg |
10.5/13.5 |
Cục ngoài |
kg |
38/41 |
||
10 |
Môi chất lạnh sử dụng |
mm |
R410A |
|
11 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
||
12 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
||
13 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
|
m |
5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan