Điều hòa âm trần nối ống gió 21000BTU Daikin 2 chiều inverter FBA60BVMA9/RZA60DV2V

Daikin nối ống gió 21000BTU 2 chiều inverter FBA60BVMA9/RZA60DV2V
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 37.050.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0938161686

Giá Điều hòa nối ống gió DaikinFBA60BVMA9

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Dàn lạnh
FBA60BVMA9
Dàn nóng
RZA60DV2V
Nguồn điện Dàn lạnh
1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng
1 Pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 6.0 (1.4-7.1)
Btu/h 20,500 (4,800-24,200)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 7.1 (1.4-8.0)
Btu/h 23,200 (4,800-27,300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1,64
Sưởi 1,81
COP Làm lạnh kW/kW 3,66
Sưởi 3,92
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,92
Dàn lạnh
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m³/ phút 18.0 / 15.0 / 12.5
cfm 635 / 530 / 441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150)
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 35.0 / 33.0 / 31.0
Phin lọc
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) mm 245 X 1000 X 800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động Làm lạnh ◦CWB 14 đến 25
Sưởi ◦CDB 15 đến 27
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 1.7 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/ sưởi dB(A) 47 / 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 43
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) mm 595 X 845 X 300
Trọng lượng máy kg 45
Dải hoạt động Làm lạnh ◦CDB -5 đến 46
Sưởi ◦CWB -15 đến 15.5
Ống Nối

Lỏng (Loe) mm Φ9.5
Hơi (Loe) mm Φ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32)
Dàn nóng mm Φ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt
Cả ống lỏng và ống hơi

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa nối ống gió DaikinFBA60BVMA9


Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Dàn lạnh
FBA60BVMA9
Dàn nóng
RZA60DV2V
Nguồn điện Dàn lạnh
1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng
1 Pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 6.0 (1.4-7.1)
Btu/h 20,500 (4,800-24,200)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 7.1 (1.4-8.0)
Btu/h 23,200 (4,800-27,300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1,64
Sưởi 1,81
COP Làm lạnh kW/kW 3,66
Sưởi 3,92
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,92
Dàn lạnh
Quạt Lưu lượng gió
(Cao/ Trung bình/ Thấp)
m³/ phút 18.0 / 15.0 / 12.5
cfm 635 / 530 / 441
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150)
Độ ồn ( Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 35.0 / 33.0 / 31.0
Phin lọc
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) mm 245 X 1000 X 800
Trọng lượng máy kg 37
Dải hoạt động Làm lạnh ◦CWB 14 đến 25
Sưởi ◦CDB 15 đến 27
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) kg 1.7 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồn Chế độ làm lạnh/ sưởi dB(A) 47 / 49
Chế độ vận hành đêm dB(A) 43
Kích thước ( Cao X Rộng X Dày) mm 595 X 845 X 300
Trọng lượng máy kg 45
Dải hoạt động Làm lạnh ◦CDB -5 đến 46
Sưởi ◦CWB -15 đến 15.5
Ống Nối

Lỏng (Loe) mm Φ9.5
Hơi (Loe) mm Φ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong Φ25X Đường kính ngoài Φ32)
Dàn nóng mm Φ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt
Cả ống lỏng và ống hơi

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan