Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1M03

Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 50000BTU NT-A50R1M03
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 30.600.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0388696887

Giá Điều hòa Âm trần NagakawaNT-A50R1M03

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần NagakwaĐơn vịNT-A50R1M03 
Năng suất Làm lạnh Btu/h 50.000
Sưởi ấm Btu/h 52.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 5.120
Sưởi ấm W 4.763
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,7
Sưởi ấm A 8,5
Điện áp làm việc V/P/Hz ~380-415/3/50 
Lưu lượng gió cục trong (cao) m³/h 1900
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.861
Năng suất tách ẩm L/h 4,6 
Độ ồn Cục trong dB(A) 47
Cục ngoài dB(A) 60
Kích thước điều hòa âm trần thân máy
(RxCxS)
Panel mm 950x55x950
Cục trong mm 840x245x840
Cục ngoài mm 900x1170x350
Khối lượng tổng Panel kg 8
Cục trong kg 30,5
Cục ngoài kg 105
Môi chất lạnh sử dụng
R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ9.52
Hơi mm Φ19.05
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 50
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoàim30


Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần NagakawaNT-A50R1M03


Điều hòa âm trần NagakwaĐơn vịNT-A50R1M03 
Năng suất Làm lạnh Btu/h 50.000
Sưởi ấm Btu/h 52.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 5.120
Sưởi ấm W 4.763
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,7
Sưởi ấm A 8,5
Điện áp làm việc V/P/Hz ~380-415/3/50 
Lưu lượng gió cục trong (cao) m³/h 1900
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.861
Năng suất tách ẩm L/h 4,6 
Độ ồn Cục trong dB(A) 47
Cục ngoài dB(A) 60
Kích thước điều hòa âm trần thân máy
(RxCxS)
Panel mm 950x55x950
Cục trong mm 840x245x840
Cục ngoài mm 900x1170x350
Khối lượng tổng Panel kg 8
Cục trong kg 30,5
Cục ngoài kg 105
Môi chất lạnh sử dụng
R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ9.52
Hơi mm Φ19.05
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 50
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoàim30

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan