Điều hoa âm trần Midea 28.000 BTU 2 chiều MCD-28HRN1
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Âm trần Midea
- Model: MCD-28HRN1
- Tóm tắt tính năng:
-
20.550.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa Âm trần MideaMCD-28HRN1
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
THÔNG SỐ CHUNG | |
| |
Dàn lạnh |
MCD-36HR |
| |
Dàn nóng |
|
| |
Loại |
1 chiều |
| |
Inverter/Non-inverter |
Non – Inverter |
| |
Công suất chiều lạnh (Kw) |
|
| |
Công suất chiều lạnh (Btu) |
36,000 BTU |
| |
Công suất chiều nóng (Kw) |
|
| |
Công suất chiều nóng (Btu) |
|
| |
EER chiều lạnh (Btu/hW) |
|
| |
EER chiều nóng (Btu/hW) |
|
| |
Thông số điện pha (1/3) |
1 pha |
| |
Thông số điện hiệu điện thế (V) |
220 – 240 |
| |
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) |
|
| |
Thông số dòng điện chiều nóng (A) |
|
| |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) |
|
| |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) |
|
| |
COP chiều lạnh (W/W) |
|
| |
COP chiều nóng (W/W) |
|
| |
Phát I-on |
Non |
| |
Hệ thống lọc không khí |
|
| |
DÀN LẠNH | |
| |
Màu sắc dàn lạnh |
Trắng |
| |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) |
|
| |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) |
|
| |
Khử ẩm (L/h) |
|
| |
Tốc độ quạt |
|
| |
Độ ồn chiều lạnh dB(A) |
|
| |
Độ ồn chiều nóng dB(A) |
|
| |
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) |
|
| |
Trọng lượng (kg) |
|
| |
DÀN NÓNG | |
| |
Màu sắc dàn nóng |
|
| |
Loại máy nén |
|
| |
Công suất mô tơ (W) |
|
| |
Môi chất lạnh |
R-22 |
| |
Độ ồn chiều lạnh dB(A) |
|
| |
Độ ồn chiều nóng dB(A) |
|
| |
Kích thước (C x R x S) mm |
|
| |
Trọng lượng (kg) |
|
| |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) |
|
| |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) |
|
| |
Đường kính ống lỏng (mm) |
|
| |
Đường kính ống gas (mm) |
|
| |
Đường kính ống xả (mm) |
|
| |
Chiều dài đường ống tối đa (m) |
|
| |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
|
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần MideaMCD-28HRN1
THÔNG SỐ CHUNG | |
| |
Dàn lạnh |
MCD-36HR |
| |
Dàn nóng |
|
| |
Loại |
1 chiều |
| |
Inverter/Non-inverter |
Non – Inverter |
| |
Công suất chiều lạnh (Kw) |
|
| |
Công suất chiều lạnh (Btu) |
36,000 BTU |
| |
Công suất chiều nóng (Kw) |
|
| |
Công suất chiều nóng (Btu) |
|
| |
EER chiều lạnh (Btu/hW) |
|
| |
EER chiều nóng (Btu/hW) |
|
| |
Thông số điện pha (1/3) |
1 pha |
| |
Thông số điện hiệu điện thế (V) |
220 – 240 |
| |
Thông số dòng điện chiều lạnh (A) |
|
| |
Thông số dòng điện chiều nóng (A) |
|
| |
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) |
|
| |
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) |
|
| |
COP chiều lạnh (W/W) |
|
| |
COP chiều nóng (W/W) |
|
| |
Phát I-on |
Non |
| |
Hệ thống lọc không khí |
|
| |
DÀN LẠNH | |
| |
Màu sắc dàn lạnh |
Trắng |
| |
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) |
|
| |
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) |
|
| |
Khử ẩm (L/h) |
|
| |
Tốc độ quạt |
|
| |
Độ ồn chiều lạnh dB(A) |
|
| |
Độ ồn chiều nóng dB(A) |
|
| |
Kích thước Cao x Rộng x Sâu (mm) |
|
| |
Trọng lượng (kg) |
|
| |
DÀN NÓNG | |
| |
Màu sắc dàn nóng |
|
| |
Loại máy nén |
|
| |
Công suất mô tơ (W) |
|
| |
Môi chất lạnh |
R-22 |
| |
Độ ồn chiều lạnh dB(A) |
|
| |
Độ ồn chiều nóng dB(A) |
|
| |
Kích thước (C x R x S) mm |
|
| |
Trọng lượng (kg) |
|
| |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CDB) |
|
| |
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB) |
|
| |
Đường kính ống lỏng (mm) |
|
| |
Đường kính ống gas (mm) |
|
| |
Đường kính ống xả (mm) |
|
| |
Chiều dài đường ống tối đa (m) |
|
| |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) |
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan