Điều hòa âm trần Daikin 45000BTU 2 chiều inverter FCF125CVM/RZA125DV1

Điều hòa âm trần Daikin 45000BTU 2 chiều inverter FCF125CVM/RZA125DV1
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 52.000.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0912369286

Giá Điều hòa Âm trần DaikinFCF125CVM

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh
FCF125CVM
Dàn nóng
RZA125DV1
Nguồn điện Dàn nóng
1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 12.5 (5.0-14.0)
Btu/h 42,700 (17,100-47,800)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 14.0 (5.1-16.0)
Btu/h 47,800 (17,400-54,600)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3,52
Sưởi 3,81
COP Làm lạnh kW/kW 3,55
Sưởi 3,68
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,76
Dàn lạnh
Màu sắc Thiết bị

Mặt nạ trang trí
Màu trắng ngà
Lưu lượng gió (RC / C/ TB / RT / T) m/phút 36.5 / 33.0 /29.0 /25.0 /21.0
cfm 1,288/ 1,165 /1,024 /883 /741
Độ ồn (RC / C/ TB / RT / T) dB(A) 46.0/ 43.0/ 40.0/ 36.0/ 32.5
Kích thước (CxRxD) Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động Làm lạnh CWB 14 đến 25
Sưởi CDB 15 đến 27
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3,3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32)
kg 3.75 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49/51
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (CxRxD) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh CDB -5 đến 46
Sưởi CWB -15 đến 15.5
Ống kết nối

Lỏng (Loe) mm ɸ9.5
Hơi (Loe) mm ɸ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ɸ25 x đường kính ngoài ɸ32)
Dàn nóng mm ɸ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt
Cả ống hơi và ống lỏng

1. Ưu điểm

- Hoạt động hiệu quả. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn… Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.

Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 2 Chiều 42700Btu FCF125CVM/RZA125DV1

2. Tính năng

- Sử dụng công nghệ biến tần Inverter, thay đổi tần số của máy nén, vừa giúp tiết kiệm điện do máy không phải ngừng và khởi động nhiều lần, vừa duy trì nhiệt độ thích hợp cho người sử dụng, tránh gây nên tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh gây mất thoải mái.

- So với các dòng sản phẩm không sử dụng công nghệ inverter trước đây, dòng sản phẩm mới RZR-M tiêu thụ năng lượng ít hơn khoảng 50%. Làm lạnh nhanh và hiệu quả với mức tiêu thụ điện ít hơn.

công nghệ inverter

- Khả năng làm lạnh nhanh và hút ẩm không khí: Công nghệ inverter mới mang lại cảm giác thoải mái nhanh chóng hơn(Một chiều lạnh)

Chức năng làm lạnh nhanh

 Nhanh chóng và dễ dàng làm không gian trở nên thoải mái trước khi nhân viên hoặc khách hàng đến. Cũng như khả năng làm lạnh tối đa, công nghệ inverter mới có thể loại bỏ độ ẩm trong phòng. Không chỉ làm giảm nhiệt độ phòng, tính năng kép mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng chỉ trong vòng tối đa 30 phút.

Chức năng làm lạnh nhanh

- Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 2 Chiều 42700Btu FCF125CVM/RZA125DV1 được thiết kế mặt lạnh mỏng nhẹ dễ dàng lắp đặt, với vít điều chỉnh được bố trí ở 4 góc giúp điều chỉnh độ cao một cách dễ dàng. Cửa gió được bố trí một cách đồng đều gia tăng sự thoải mái nhờ luồng gió đa hướng 360º phân bố đồng đều khắp không gian lắp đặt. Cửa thổi được bố trí đồng đều và dễ thích ứng khi có tới 23 kiểu thổi gió khác nhau phù hợp với từng không gian khác biệt.

Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 2 Chiều 42700Btu FCF125CVM/RZA125DV1

Sử dụng Gas R32

Gas R32 hiệu suất làm lạnh cao, thuộc dòng điều hòa thương mại thân thiện với môi trường được sản xuất nhập khẩu chính hãng Thái Lan.

Sử dụng Gas R32

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Thái Lan
Loại Gas lạnh : R32
Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (lạnh/sưởi)
Công suất làm lạnh : 5.0 Hp (5.0 Ngựa) - 42.700 Btu/h
Sử dụng cho phòng : Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha
Công suất tiêu thụ điện : 4,18 kW
Kích thước ống đồng Gas (mm) : 9.5 / 15.9
Chiều dài ống gas tối đa (m) : 50 (m)
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 30 (m)
Hiệu suất năng lượng CSPF : 5.15
DÀN LẠNH
Model dàn lạnh : FCF125CVM
Kích thước dàn lạnh (mm) : 298 x 840 x 840 (mm)
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 24 (Kg)
MẶT NẠ
Kích thước mặt nạ (mm) : 50 x 950 x 950 (mm)
Trọng lượng mặt nạ (Kg) : 5,5 (Kg)
DÀN NÓNG
Model dàn nóng : RZA125DV1
Kích thước dàn nóng (mm) : 990 x 940 x 320 (mm)
Trọng lượng dàn nóng (Kg):64 (Kg

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần DaikinFCF125CVM


Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh
FCF125CVM
Dàn nóng
RZA125DV1
Nguồn điện Dàn nóng
1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 12.5 (5.0-14.0)
Btu/h 42,700 (17,100-47,800)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 14.0 (5.1-16.0)
Btu/h 47,800 (17,400-54,600)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 3,52
Sưởi 3,81
COP Làm lạnh kW/kW 3,55
Sưởi 3,68
CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,76
Dàn lạnh
Màu sắc Thiết bị

Mặt nạ trang trí
Màu trắng ngà
Lưu lượng gió (RC / C/ TB / RT / T) m/phút 36.5 / 33.0 /29.0 /25.0 /21.0
cfm 1,288/ 1,165 /1,024 /883 /741
Độ ồn (RC / C/ TB / RT / T) dB(A) 46.0/ 43.0/ 40.0/ 36.0/ 32.5
Kích thước (CxRxD) Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng máy Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động Làm lạnh CWB 14 đến 25
Sưởi CDB 15 đến 27
Dàn nóng
Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 3,3
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32)
kg 3.75 (Đã nạp cho 30m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49/51
Chế độ vận hành đêm dB(A) 45
Kích thước (CxRxD) mm 1,430x940x320
Trọng lượng máy kg 93
Dải hoạt động Làm lạnh CDB -5 đến 46
Sưởi CWB -15 đến 15.5
Ống kết nối

Lỏng (Loe) mm ɸ9.5
Hơi (Loe) mm ɸ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong ɸ25 x đường kính ngoài ɸ32)
Dàn nóng mm ɸ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt
Cả ống hơi và ống lỏng

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan