Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU YZ18XKH-8

CU/CS YZ18XKH-8, Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 18000BTU
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:
  • Giá bán: 20.800.000 VND
    - Giá bao gồm 10% VAT
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Giá chưa bao gồm công lắp, phụ kiện lắp
    - Chung cư đi ống sẵn phát sinh 150.000 (ngoài công lắp máy)

Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0912369286

Giá Điều hòa PanasonicCU/CS YZ18XKH-8

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa PanasonicDàn nóng
Dàn lạnh
CS-YZ18XKH-8
CU-YZ18XKH-8
Công suất làm lạnh(nhỏ nhất - lớn nhất)kW5.20 (1.20-6.00)
5.40 (1.20-7.70)
(nhỏ nhất - lớn nhất)Btu/h5.40 (1.20-7.70)
18,400 (4,090-26,300)
CSPF6.83
EER/COP(nhỏ nhất - lớn nhất)Btu/hW12.46(17.04-11.71)
13.63(18.59-12.23)
(nhỏ nhất - lớn nhất)W/W3.66(5.00-3.43)
4.00(5.45-3.58)
Thông số điệnĐiện ápV220
Cường độ dòng điệnA6.7
6.2
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất)W1,420(240-1,750)
1,350(220-2,150)
Khử ẩmL/h2.9
Pt/h6.1
Lưu lượng gióDàn lạnhmᶾ/phút (ftᶾ/phút)18.7
18.7
Dàn nóngmᶾ/phút (ftᶾ/phút)660
660
Độ ồnDàn lạnh (C/TB/T)dB(A)44/37/28
44/37/32
Dàn nóng (C)dB(A)50
50
Kích thướcCaomm295(619)
inch11-5/8(24-3/8)
Rộngmm1,040(824)
inch40-31/32(32-15/32)
Sâumm244(299)
inch9-5/8(11-25/32)
Khối lượngDàn lạnhkg (lb)12(26)
Dàn nóngkg (lb)34(75)
Đường kính ống dẫnỐng lỏngmmø 6.35
inch1/4
Ống hơimmø 12.70
inch1/2
Giới hạn đường ốngChiều dài tiêu chuẩnm7.5
Chiều dài tối đam30
Chênh lệch độ cao tối đam15
Gas nạp bổ sung*g/m15
Nguồn cấp điệnDàn lạnh



Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa PanasonicCU/CS YZ18XKH-8


Điều hòa PanasonicDàn nóng
Dàn lạnh
CS-YZ18XKH-8
CU-YZ18XKH-8
Công suất làm lạnh(nhỏ nhất - lớn nhất)kW5.20 (1.20-6.00)
5.40 (1.20-7.70)
(nhỏ nhất - lớn nhất)Btu/h5.40 (1.20-7.70)
18,400 (4,090-26,300)
CSPF6.83
EER/COP(nhỏ nhất - lớn nhất)Btu/hW12.46(17.04-11.71)
13.63(18.59-12.23)
(nhỏ nhất - lớn nhất)W/W3.66(5.00-3.43)
4.00(5.45-3.58)
Thông số điệnĐiện ápV220
Cường độ dòng điệnA6.7
6.2
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất)W1,420(240-1,750)
1,350(220-2,150)
Khử ẩmL/h2.9
Pt/h6.1
Lưu lượng gióDàn lạnhmᶾ/phút (ftᶾ/phút)18.7
18.7
Dàn nóngmᶾ/phút (ftᶾ/phút)660
660
Độ ồnDàn lạnh (C/TB/T)dB(A)44/37/28
44/37/32
Dàn nóng (C)dB(A)50
50
Kích thướcCaomm295(619)
inch11-5/8(24-3/8)
Rộngmm1,040(824)
inch40-31/32(32-15/32)
Sâumm244(299)
inch9-5/8(11-25/32)
Khối lượngDàn lạnhkg (lb)12(26)
Dàn nóngkg (lb)34(75)
Đường kính ống dẫnỐng lỏngmmø 6.35
inch1/4
Ống hơimmø 12.70
inch1/2
Giới hạn đường ốngChiều dài tiêu chuẩnm7.5
Chiều dài tối đam30
Chênh lệch độ cao tối đam15
Gas nạp bổ sung*g/m15
Nguồn cấp điệnDàn lạnh

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan