âm trần Toshiba 1 chiều 30.000BTU RAV-300ASP-V/RAV-300USP-V
Click image for Gallery
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa âm trần Toshiba
- Model: RAV-300ASP-V
- Tóm tắt tính năng:
-
25.300.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa âm trần ToshibaRAV-300ASP-V
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Chức năng
|
Làm lạnh
|
Công suất lạnh (KW)
|
5,0 (1,5 - 5,5)
|
Công suất lạnh (BTU/h)
|
18000 (5100 - 19000)
|
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
900
|
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
2,0
|
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz
|
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220-240
|
Dòng điện hoạt động (tiêu chuẩn) (A)
|
6,68
|
Công suất đầu vào (W)
|
1395 (400 - 2000)
|
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
299 x 1046 x 234
|
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
13
|
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
688 x 810 x 288
|
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
40
|
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý
|
Máy nén
|
Chuyển động quay
|
Tốc độ quạt
|
Có 3 chế độ & chế độ tự động
|
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ
|
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay
|
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động
|
Tấm lọc khí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Mặt máy trang trí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa âm trần ToshibaRAV-300ASP-V
Chức năng
|
Làm lạnh
|
Công suất lạnh (KW)
|
5,0 (1,5 - 5,5)
|
Công suất lạnh (BTU/h)
|
18000 (5100 - 19000)
|
Tuần hoàn khí (Hi m3/h)
|
900
|
Khả năng hút ẩm (Hi l/h)
|
2,0
|
Nguồn điện
|
1pha, 50Hz
|
Điện thế sử dụng (V)
|
AC 220-240
|
Dòng điện hoạt động (tiêu chuẩn) (A)
|
6,68
|
Công suất đầu vào (W)
|
1395 (400 - 2000)
|
Kích thước cục lạnh (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
299 x 1046 x 234
|
Khối lượng tịnh cục lạnh (Kg)
|
13
|
Kích thước cục nóng (Cao x Dài x Sâu) (mm)
|
688 x 810 x 288
|
Khối lượng tịnh cục nóng (Kg)
|
40
|
Điều khiển
|
Bằng vi xử lý
|
Máy nén
|
Chuyển động quay
|
Tốc độ quạt
|
Có 3 chế độ & chế độ tự động
|
Hẹn giờ
|
Tắt/mở trong 24 giờ
|
Điều chỉnh luồng gió ngang
|
Bằng tay
|
Điều chỉnh luồng gió đứng
|
Tự động
|
Tấm lọc khí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Mặt máy trang trí
|
Tháo gỡ và rửa được
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan