Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy 24000BTU 1 chiều FDUM71CNV-S5

nối ống gió Mitsubishi Heavy 24000BTU 1 chiều FDUM71CNV-S5/FDC71CNV-S5
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 23.650.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0388696887

Giá Điều hòa Ống gió MitsubishiFDUM71CNV-S5

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi HeavyFDUM71CNV-S5/FDC71CNV-S5
Dàn lạnh FDUM71CNV-S5
Dàn nóng FDC71CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 7,1
Cong suất tiêu thụ kW 2,29
COP   3,1
Dòng điện hoạt động tối đa A 13
Dòng điện khởi động 42
Độ ồn Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) dB(A) 38/33/31/29
Dàn nóng 56
Lưu lượng gió Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) m³/phút 24/19/15/10
Dàn nóng 37
Áp suất tĩnh ngoài (Tiêu chuẩn/Tối đa) Pa 35/100
Kích thước ngoài Dàn lạnh (cao x rộng x sâu) mm 280x950x635
Dàn nóng 640x800(+71)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 34
Dàn nóng 46
Gas lạnh R410A ( nạp 10m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4'') / 15.88(5/8'')
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Dây điện kết nối   2.5 mm² x 4 dây ( bao gồm dây nối đất)
Phương pháp kết nối   Trạm nối dây (siết vít)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3(tùy chọn)
Không dây: RCN-KIT4-E2


Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Ống gió MitsubishiFDUM71CNV-S5


Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi HeavyFDUM71CNV-S5/FDC71CNV-S5
Dàn lạnh FDUM71CNV-S5
Dàn nóng FDC71CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 7,1
Cong suất tiêu thụ kW 2,29
COP   3,1
Dòng điện hoạt động tối đa A 13
Dòng điện khởi động 42
Độ ồn Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) dB(A) 38/33/31/29
Dàn nóng 56
Lưu lượng gió Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) m³/phút 24/19/15/10
Dàn nóng 37
Áp suất tĩnh ngoài (Tiêu chuẩn/Tối đa) Pa 35/100
Kích thước ngoài Dàn lạnh (cao x rộng x sâu) mm 280x950x635
Dàn nóng 640x800(+71)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh kg 34
Dàn nóng 46
Gas lạnh R410A ( nạp 10m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4'') / 15.88(5/8'')
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Dây điện kết nối   2.5 mm² x 4 dây ( bao gồm dây nối đất)
Phương pháp kết nối   Trạm nối dây (siết vít)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3(tùy chọn)
Không dây: RCN-KIT4-E2

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan