Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 24.000BTU inverter 2 chiều FDT71VG/FDC71VNX

Mitsubishi Heavy 24.000BTU inverter 2 chiều FDT71VG/FDC71VNX
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 37.150.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0388696887

Giá Điều hòa Âm trần MitsubishiFDT71VG/FDC71VNX

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT71VG
Dàn lạnh   FDT71VG
Dàn nóng   FDC71VNX
Nguồn điện   1 Phase 220-240V, 50Hz / 220V, 60Hz
Công suất lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 7.1 ( 3.2 ~ 8.0 )
Công suất nóng (tối thiểu - tối đa) kW 8.0 ( 3.6 ~ 9.0 )
Công suất tiêu thụ làm lạnh /Sưởi kW 1.94 / 1.91
COP làm lạnh /Sưởi   3.66 / 4.19
Dòng điện khởi động A 5
Dòng điện hoạt động tối đa 17
Độ ồn công suất* Dàn lạnh** Làm lạnh/Sưởi dB(A) 62 / 62
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 66 / 66
Độ ồn áp suất* Dàn lạnh** Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp) dB(A) 35 / 34 / 29
Sưởi (Cao/T.b/Thấp) 35 / 34 / 29
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 48
Lưu lượng gió* Dàn lạnh** Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp) m3/phút 18 / 15 / 12
Sưởi (Cao/T.b/Thấp) 18 / 15 / 12
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 60 / 50
Kích thước Mặt nạ (cao x rộng x sâu) mm 35 x 950 x 950
Dàn lạnh 236 x 840 x 840
Dàn nóng 750 x 880(+88) x 340
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) kg 26 (21/5)
Dàn nóng 60
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 9.52(3/8”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 30/15
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh °C -15~43***
  Sưởi -20~20
Mặt nạ   T-PSA-5AW-E, T-PSAE-5AW-E
Bộ lọc x số lượng   Bộ lọc nhựa x 1 (có thể rửa được)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây:RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 / Không dây:RCN-T-5AW-E2


Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần MitsubishiFDT71VG/FDC71VNX


Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT71VG
Dàn lạnh   FDT71VG
Dàn nóng   FDC71VNX
Nguồn điện   1 Phase 220-240V, 50Hz / 220V, 60Hz
Công suất lạnh (tối thiểu - tối đa) kW 7.1 ( 3.2 ~ 8.0 )
Công suất nóng (tối thiểu - tối đa) kW 8.0 ( 3.6 ~ 9.0 )
Công suất tiêu thụ làm lạnh /Sưởi kW 1.94 / 1.91
COP làm lạnh /Sưởi   3.66 / 4.19
Dòng điện khởi động A 5
Dòng điện hoạt động tối đa 17
Độ ồn công suất* Dàn lạnh** Làm lạnh/Sưởi dB(A) 62 / 62
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 66 / 66
Độ ồn áp suất* Dàn lạnh** Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp) dB(A) 35 / 34 / 29
Sưởi (Cao/T.b/Thấp) 35 / 34 / 29
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 51 / 48
Lưu lượng gió* Dàn lạnh** Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp) m3/phút 18 / 15 / 12
Sưởi (Cao/T.b/Thấp) 18 / 15 / 12
Dàn nóng Làm lạnh/Sưởi 60 / 50
Kích thước Mặt nạ (cao x rộng x sâu) mm 35 x 950 x 950
Dàn lạnh 236 x 840 x 840
Dàn nóng 750 x 880(+88) x 340
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) kg 26 (21/5)
Dàn nóng 60
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 9.52(3/8”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 30/15
Dãy nhiệt độ hoạt động Làm lạnh °C -15~43***
  Sưởi -20~20
Mặt nạ   T-PSA-5AW-E, T-PSAE-5AW-E
Bộ lọc x số lượng   Bộ lọc nhựa x 1 (có thể rửa được)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây:RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 / Không dây:RCN-T-5AW-E2

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan