Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18000BTU NT-A18R1M03

Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18000BTU NT-A18R1M03
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 15.100.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0388696887

Giá Điều hòa Âm trần NagakawaNT-A18R1M03

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần NagakwaĐơn vịNT-A18R1M03 
Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
Sưởi ấm Btu/h 19.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.865
Sưởi ấm W 1.865
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,3
Sưởi ấm A 7,6
Điện áp làm việc V/P/Hz ~220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (cao) m³/h 810
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.828
Năng suất tách ẩm L/h 2
Độ ồn Cục trong dB(A) 42
Cục ngoài dB(A) 53
Kích thước điều hòa âm trần thân máy
(RxCxS)
Panel mm 647x50x647
Cục trong mm 570x260x570
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tổng Panel kg 4,5
Cục trong kg 19,5
Cục ngoài kg 39,5
Môi chất lạnh sử dụng
R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
Hơi mm Φ12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoàim7,5


Điều hòa âm trần Nagakawa NT- A18R1M03 2 chiều 18000BTU, nhập khẩu chính hãng Malaysia. Model ra mắt tháng 12 năm 2020 sử dụng dòng gas R410, chắc chắn sẽ đến những trải nghiệm bất ngờ cho người sử dụng.
 

Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18000BTU NT-A18R1M03

NT-A18R1M03, Điều hòa Nagakawa là thương hiệu của người Việt

Nagakawa là thương hiệu thuần Việt ra đời ở Việt Nam hơn 20 năm, từ lâu khẳng định được uy tín trên thị trường nhờ các sản phẩm như tủ đông, tủ mát và đặc biệt là dòng điều hòa của Nagakawa. Với chất lượng sản phẩm được đánh giá không thua kém gì các thương hiệu điều hòa nhập khẩu khác có mặt trên thị trường. 

Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18000BTU NT-A18R1M03

Trong vòng ba năm trở lại đây Điều hòa Nawakawa đã được sản xuất tại Malaysia và nhập khẩu về nước ta. Để nhằm đưa đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất với những công nghệ tiên tiến. Với nhà máy sản xuất có quy mô lớn tại Malaysia cùng dây chuyền công nghệ hiện đại. Trải qua những quy trình sản xuất và kiểm tra rất chặt chẽ, đưa đến tay người dùng những sản phẩm tốt nhất. 

Thiết kế mới sang trọng “Wind Flow Mode” đảo gió 3600

Điều hòa cassette âm trần Nagakawa NT-A18R1M03, công suất 18000BTU với chế độ đảo gió tự động cùng với thiết kế đặc biệt mặt nạ đa hướng thổi giúp đẩy luồng gió lan tỏa mau chóng khắp căn phòng. Với góc đảo gió rộng điều hòa Casstette Nagakawa nhanh chóng khuếch tán luồng gió nhanh và đều mang đến cảm giác dễ chịu cho người dùng, tất cả các ngóc ngách của căn phòng sẽ mong chóng được làm mát.

Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18000BTU NT-A18R1M03

Công suất 18000BTU điều hòa Cassette Nagakawa NT-A18R1M03 thích hợp sử dụng cho những căn phòng có diện tích từ 25 đến 30m2 như các Văn phòng làm việc, các quán ăn hay nhà hàng…

Tận hưởng cảm giác thỏa mái với Nagakawa NT-A18R1M03 2 chiều 

Điều hòa Nagakawa với 2 chiều: làm mát vào mùa hè và sưởi ấm vào mùa đông sẽ thực sự đem lại cho bạn một không gian với tiện nghi sống đầy đủ như ý. Với khí hậu 4 mùa rõ rệt như ở Miền Bắc nước ta hiện nay, thì sử dụng chiếc điều hòa 2 chiều là rất lý tưởng.

Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần NagakawaNT-A18R1M03


Điều hòa âm trần NagakwaĐơn vịNT-A18R1M03 
Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
Sưởi ấm Btu/h 19.000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.865
Sưởi ấm W 1.865
Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,3
Sưởi ấm A 7,6
Điện áp làm việc V/P/Hz ~220-240/1/50
Lưu lượng gió cục trong (cao) m³/h 810
Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.828
Năng suất tách ẩm L/h 2
Độ ồn Cục trong dB(A) 42
Cục ngoài dB(A) 53
Kích thước điều hòa âm trần thân máy
(RxCxS)
Panel mm 647x50x647
Cục trong mm 570x260x570
Cục ngoài mm 770x555x300
Khối lượng tổng Panel kg 4,5
Cục trong kg 19,5
Cục ngoài kg 39,5
Môi chất lạnh sử dụng
R410A
Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Φ6.35
Hơi mm Φ12.7
Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 15
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoàim7,5

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan