Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18000BTU NT-A18R1M03
- Xem các máy công suất khác:
- Thương hiệu: Điều hòa Âm trần Nagakawa
- Model: NT-A18R1M03
- Tóm tắt tính năng:
-
15.100.000
- Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
- Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
- Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Giá Điều hòa Âm trần NagakawaNT-A18R1M03
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-A18R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 19.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.865 |
Sưởi ấm | W | 1.865 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8,3 |
Sưởi ấm | A | 7,6 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 810 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.828 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 42 |
Cục ngoài | dB(A) | 53 | |
Kích thước điều hòa âm trần thân máy (RxCxS) |
Panel | mm | 647x50x647 |
Cục trong | mm | 570x260x570 | |
Cục ngoài | mm | 770x555x300 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 4,5 |
Cục trong | kg | 19,5 | |
Cục ngoài | kg | 39,5 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ6.35 |
Hơi | mm | Φ12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài | m | 7,5 |
NT-A18R1M03, Điều hòa Nagakawa là thương hiệu của người Việt
Nagakawa là thương hiệu thuần Việt ra đời ở Việt Nam hơn 20 năm, từ lâu khẳng định được uy tín trên thị trường nhờ các sản phẩm như tủ đông, tủ mát và đặc biệt là dòng điều hòa của Nagakawa. Với chất lượng sản phẩm được đánh giá không thua kém gì các thương hiệu điều hòa nhập khẩu khác có mặt trên thị trường.
Trong vòng ba năm trở lại đây Điều hòa Nawakawa đã được sản xuất tại Malaysia và nhập khẩu về nước ta. Để nhằm đưa đến tay người tiêu dùng những sản phẩm tốt nhất với những công nghệ tiên tiến. Với nhà máy sản xuất có quy mô lớn tại Malaysia cùng dây chuyền công nghệ hiện đại. Trải qua những quy trình sản xuất và kiểm tra rất chặt chẽ, đưa đến tay người dùng những sản phẩm tốt nhất.
Thiết kế mới sang trọng “Wind Flow Mode” đảo gió 3600
Điều hòa cassette âm trần Nagakawa NT-A18R1M03, công suất 18000BTU với chế độ đảo gió tự động cùng với thiết kế đặc biệt mặt nạ đa hướng thổi giúp đẩy luồng gió lan tỏa mau chóng khắp căn phòng. Với góc đảo gió rộng điều hòa Casstette Nagakawa nhanh chóng khuếch tán luồng gió nhanh và đều mang đến cảm giác dễ chịu cho người dùng, tất cả các ngóc ngách của căn phòng sẽ mong chóng được làm mát.
Công suất 18000BTU điều hòa Cassette Nagakawa NT-A18R1M03 thích hợp sử dụng cho những căn phòng có diện tích từ 25 đến 30m2 như các Văn phòng làm việc, các quán ăn hay nhà hàng…
Tận hưởng cảm giác thỏa mái với Nagakawa NT-A18R1M03 2 chiều
Điều hòa Nagakawa với 2 chiều: làm mát vào mùa hè và sưởi ấm vào mùa
đông sẽ thực sự đem lại cho bạn một không gian với tiện nghi sống đầy đủ
như ý. Với khí hậu 4 mùa rõ rệt như ở Miền Bắc nước ta hiện nay, thì sử
dụng chiếc điều hòa 2 chiều là rất lý tưởng.
Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần NagakawaNT-A18R1M03
Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-A18R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 19.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.865 |
Sưởi ấm | W | 1.865 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8,3 |
Sưởi ấm | A | 7,6 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 810 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.828 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 42 |
Cục ngoài | dB(A) | 53 | |
Kích thước điều hòa âm trần thân máy (RxCxS) |
Panel | mm | 647x50x647 |
Cục trong | mm | 570x260x570 | |
Cục ngoài | mm | 770x555x300 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 4,5 |
Cục trong | kg | 19,5 | |
Cục ngoài | kg | 39,5 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ6.35 |
Hơi | mm | Φ12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài | m | 7,5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG | ||||
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000 | ||||
Công lắp đặt máy 9000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | m | 140,000 | 140,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000 | ||||
Công lắp đặt máy 12000 BTU | 1 | Bộ | 250,000 | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | m | 160,000 | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000 | ||||
Công lắp đặt máy 18.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | m | 180,000 | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | m | 20,000 | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000 | ||||
Công lắp đặt máy 24.000 BTU | 1 | Bộ | 300,000 | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | m | 200,000 | 200,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Dây điện 4mm | 1 | m | 24,000 | 24,000 |
Ống nước thải | 1 | m | 12,000 | 12,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 150,000 | 150,000 |
Các sản phẩm liên quan