Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5
Click image for Gallery
  • Xem các máy công suất khác:

  • 20.750.000
    - Giá bao gồm 10% VAT, Giá chưa bao gồm công lắp đặt
    - Nếu mua >=3 bộ liên hệ để có giá tốt hơn
    - Nếu mua điều hòa cho công trình liên hệ để có giá tốt cho công trình
Liên hệ: 0988257667 - 0916668757 - 0912369286

Giá Điều hòa Âm trần MitsubishiFDT50CNV-S5

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo) tính công suất điều hòa
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTUFDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5
Dàn lạnh FDT50CNV-S5
Dàn nóng FDC50CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 5
Cong suất tiêu thụ kW 1,55
COP   3,23
Dòng điện hoạt động tối đa A 8,2
Dòng điện khởi động 34
Độ ồn Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) dB(A) 39/38/37/34
Dàn nóng 51
Lưu lượng gió Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) m³/phút 22/20/17/15
Dàn nóng 38
Kích thước ngoài Mặt nạ (cao x rộng x sâu) mm 35x950x950
Dàn lạnh 236x840x840
Dàn nóng 640x800(+71)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) kg 25 (20/5)
Dàn nóng 42
Gas lạnh R410A ( nạp 10m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4'') / 15.88(5/8'')
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Mặt nạ (tùy chọn)   T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E
Dây điện kết nối   2.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối   Trạm nối dây (siết vít)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3
Không dây: RCN-T-SAW-E2


Thông số kỹ thuật, kích thước Điều hòa Âm trần MitsubishiFDT50CNV-S5


Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTUFDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5
Dàn lạnh FDT50CNV-S5
Dàn nóng FDC50CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 5
Cong suất tiêu thụ kW 1,55
COP   3,23
Dòng điện hoạt động tối đa A 8,2
Dòng điện khởi động 34
Độ ồn Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) dB(A) 39/38/37/34
Dàn nóng 51
Lưu lượng gió Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) m³/phút 22/20/17/15
Dàn nóng 38
Kích thước ngoài Mặt nạ (cao x rộng x sâu) mm 35x950x950
Dàn lạnh 236x840x840
Dàn nóng 640x800(+71)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) kg 25 (20/5)
Dàn nóng 42
Gas lạnh R410A ( nạp 10m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4'') / 15.88(5/8'')
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Mặt nạ (tùy chọn)   T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E
Dây điện kết nối   2.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối   Trạm nối dây (siết vít)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3
Không dây: RCN-T-SAW-E2

Bảng giá lắp đặt điều hòa

BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐiỀU HÒA TREO TƯỜNG
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 9.000
Công lắp đặt máy 9000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 9.000 1  m    140,000   140,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 12.000
Công lắp đặt máy 12000 BTU 1  Bộ    250,000   250,000
Ống đồng máy 12.000 1  m    160,000   160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    100,000   100,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 18.000
Công lắp đặt máy 18.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 18.000 1  m    180,000   180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 2.5mm 1  m    20,000   20,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    100,000   100,000
Phụ kiện và công lắp đặt Điều hòa 24.000
Công lắp đặt máy 24.000 BTU 1  Bộ    300,000   300,000
Ống đồng máy 24.000 1  m    200,000   200,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ    150,000   150,000
Dây điện 4mm 1  m    24,000   24,000
Ống nước thải  1  m    12,000   12,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ    150,000   150,000

Các sản phẩm liên quan